Than là một nguồn năng lượng quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Việt Nam. Tuy nhiên, xu hướng toàn cầu đang dần chuyển dịch sang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như điện gió và điện mặt trời, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến ngành công nghiệp than. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ thảo luận về tình hình hiện tại cũng như dự đoán tương lai về ngành than ở Việt Nam.
Hiện nay, mặc dù vẫn còn sử dụng than như một nguồn năng lượng chính, Việt Nam đã bắt đầu thực hiện việc chuyển đổi từ than sang năng lượng tái tạo. Chính phủ đã đưa ra nhiều kế hoạch nhằm giảm sự phụ thuộc vào than trong tương lai gần. Năm 2020, Chính phủ đã phê duyệt Kế hoạch Tổng thể Phát triển Điện lực quốc gia đến năm 2045 với mục tiêu giảm đáng kể tỷ lệ điện sản xuất từ than từ 49% (năm 2020) xuống còn 10% (năm 2045).
Dự đoán trong tương lai, ngành than của Việt Nam sẽ phải đối mặt với nhiều thách thức từ việc giảm sử dụng than toàn cầu và việc chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo. Dù vậy, việc giảm phụ thuộc vào than không đồng nghĩa với việc dừng khai thác hoàn toàn. Việt Nam vẫn cần than để duy trì hoạt động của các nhà máy nhiệt điện và ổn định lưới điện quốc gia. Do đó, ngành than Việt Nam sẽ chuyển sang chiến lược phát triển bền vững, tập trung vào việc cải thiện hiệu suất và giảm ô nhiễm môi trường của các nhà máy nhiệt điện than hiện tại.
Các nhà phân tích dự đoán, từ năm 2025-2030, sản lượng than khai thác của Việt Nam sẽ giảm xuống còn khoảng 40-50 triệu tấn mỗi năm so với mức hiện tại là khoảng 55 triệu tấn. Điều này sẽ được hỗ trợ bởi việc tăng cường đầu tư vào các công nghệ tiên tiến, giúp cải thiện hiệu suất và giảm lượng khí thải.
Tương lai của ngành than ở Việt Nam cũng sẽ được ảnh hưởng bởi nhu cầu quốc tế. Hiện tại, Việt Nam là một trong những nước xuất khẩu than lớn nhất khu vực Đông Nam Á. Tuy nhiên, nhu cầu tiêu thụ than trên thị trường thế giới đang có xu hướng suy giảm do việc áp dụng các quy định chặt chẽ hơn về bảo vệ môi trường. Vì vậy, dự kiến từ năm 2025 trở đi, lượng xuất khẩu than của Việt Nam sẽ giảm, mặc dù mức độ giảm này sẽ tùy thuộc vào nhu cầu quốc tế.
Trong ngắn hạn, ngành than Việt Nam sẽ cần phải đối phó với sự mất mát của việc làm do việc đóng cửa các mỏ than. Để giải quyết vấn đề này, Chính phủ nên tập trung vào việc đào tạo lại người lao động, đặc biệt là trong việc sử dụng các công nghệ mới và nâng cao kỹ năng quản lý. Bên cạnh đó, Chính phủ cũng nên cung cấp các chương trình hỗ trợ tài chính cho người lao động bị ảnh hưởng.
Ngoài ra, ngành than Việt Nam cũng cần tìm cách thu hút thêm đầu tư nước ngoài. Việc hợp tác với các nước có kinh nghiệm trong việc khai thác và chế biến than có thể giúp ngành than Việt Nam tiếp cận được với các công nghệ tiên tiến hơn, góp phần cải thiện hiệu suất và giảm lượng khí thải. Chính phủ cũng nên cải thiện hệ thống pháp luật liên quan đến việc khai thác và chế biến than để thu hút thêm đầu tư.
Nhìn chung, mặc dù ngành than của Việt Nam sẽ phải đối mặt với nhiều thách thức trong tương lai, nhưng vẫn còn một số cơ hội để ngành công nghiệp này phát triển bền vững. Bằng cách tập trung vào việc sử dụng công nghệ tiên tiến, cải thiện hiệu suất và giảm lượng khí thải, ngành than Việt Nam có thể tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho đất nước, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường.